- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 25/10
1. Xổ số Miền Bắc ngày 25-10-2024
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34212 | 0 | 2, 5 |
G1 | 82932 | 1 | 0,2,6,6,9,9 |
G2 | 55785 21243 | 2 | 0, 3 |
G3 | 95835 49480 38030 | 3 | 0,1,2,4,5,6 |
4 | 3, 8 | ||
G4 | 2451 3219 5688 2123 | 5 | 1, 3 |
G5 | 0175 4848 4134 | 6 | |
7 | 1, 2, 5 | ||
G6 | 672 016 216 | 8 | 0, 5, 8 |
G7 | 02 10 20 19 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 1 2 3 7 12 14 18 19 (UX) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 25-10-2023
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 61380 | 0 | |
G1 | 92842 | 1 | 6, 8, 9 |
G2 | 86347 06283 | 2 | 0 |
G3 | 71520 66446 66318 | 3 | 2, 6 |
4 | 2,2,6,7,9,9,9 | ||
G4 | 1379 8549 4174 9293 | 5 | 2, 2, 3, 4 |
G5 | 1616 0652 4193 | 6 | 2 |
7 | 1, 3, 4, 9 | ||
G6 | 685 553 936 | 8 | 0, 3, 5 |
G7 | 62 73 71 49 | 9 | 3, 3 |
Mã ĐB: 6 7 8 9 10 12 19 20 (AR) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 25-10-2022
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50604 | 0 | 2, 3, 4, 8 |
G1 | 02803 | 1 | 0, 3, 6 |
G2 | 82308 14716 | 2 | 7 |
G3 | 18849 52967 20498 | 3 | 5, 6 |
4 | 0, 4, 9 | ||
G4 | 3440 7251 6372 5944 | 5 | 1, 4, 8 |
G5 | 4127 9161 5584 | 6 | 1, 5, 7 |
7 | 2, 4, 8, 9 | ||
G6 | 054 810 879 | 8 | 1, 4 |
G7 | 81 78 36 65 | 9 | 7, 8 |
Mã ĐB: 1 4 5 11 13 15 16 17 (FT) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 25-10-2021
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69154 | 0 | 6 |
G1 | 57088 | 1 | 2 |
G2 | 08106 67288 | 2 | 1,1,3,5,6,8 |
G3 | 33564 68976 30437 | 3 | 0, 1, 7 |
4 | 3, 5, 9 | ||
G4 | 3443 8831 3951 6357 | 5 | 0,1,4,4,5,7,8 |
G5 | 4158 4526 6245 | 6 | 4, 8 |
7 | 6 | ||
G6 | 425 055 981 | 8 | 1, 8, 8 |
G7 | 28 30 12 54 | 9 | |
Mã ĐB: 2 3 6 10 11 12 (MA) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 25-10-2020
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 32436 | 0 | 5, 6, 7 |
G1 | 67377 | 1 | 2 |
G2 | 91005 18755 | 2 | |
G3 | 43851 47198 22712 | 3 | 0,4,6,6,8,9,9 |
4 | 2, 8 | ||
G4 | 9094 9148 4039 0483 | 5 | 1, 1, 1, 5, 6 |
G5 | 6569 6671 9042 | 6 | 9 |
7 | 1, 7 | ||
G6 | 539 286 106 | 8 | 2, 3, 6 |
G7 | 36 94 51 30 | 9 | 4, 4, 8 |
Mã ĐB: 3 5 8 11 14 15 (RK) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 25-10-2018
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 72838 | 0 | 0, 2, 6 |
G1 | 11591 | 1 | 0, 0, 2, 3, 4 |
G2 | 24855 60826 | 2 | 2, 4, 6 |
G3 | 80700 78210 67512 | 3 | 8, 9 |
4 | 4, 5 | ||
G4 | 3190 7922 0854 1152 | 5 | 0,2,3,4,5,7 |
G5 | 1165 8457 2606 | 6 | 5 |
7 | 2 | ||
G6 | 950 714 590 | 8 | 6 |
G7 | 39 44 24 72 | 9 | 0, 0, 1 |
Mã ĐB: 1BS 9BS 13BS In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 25-10-2015
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76970 | 0 | |
G1 | 05949 | 1 | 0, 0, 6, 8, 8 |
G2 | 14183 06896 | 2 | 6, 7, 7 |
G3 | 67463 55733 50118 | 3 | 2, 3, 4 |
4 | 2, 5, 5, 9 | ||
G4 | 8845 1334 8968 3827 | 5 | 5 |
G5 | 5576 6342 4189 | 6 | 0, 3, 8, 8 |
7 | 0, 4, 6 | ||
G6 | 774 155 116 | 8 | 3, 7, 9 |
G7 | 87 18 32 45 | 9 | 6 |
XSMB 25-10 |
11. XSMB ngày 25-10-2014
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 13256 | 0 | 0, 6, 9 |
G1 | 57963 | 1 | 1, 4, 8, 9 |
G2 | 26671 53876 | 2 | 1, 2, 5, 5, 9 |
G3 | 64862 28498 86562 | 3 | 4, 6 |
4 | 5 | ||
G4 | 7100 7625 1798 1509 | 5 | 2, 6 |
G5 | 8219 7121 7634 | 6 | 2, 2, 3, 8 |
7 | 1, 5, 6 | ||
G6 | 375 206 118 | 8 | 4 |
G7 | 11 36 14 52 | 9 | 8, 8 |
XSMB 25-10 |
12. XSMB ngày 25-10-2013
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 87864 | 0 | 1 |
G1 | 25245 | 1 | 4 |
G2 | 48290 02648 | 2 | 2,3,5,7,8,8 |
G3 | 37823 90891 73248 | 3 | 4, 8 |
4 | 0,4,5,8,8,9 | ||
G4 | 6814 2925 5227 2373 | 5 | 0, 0 |
G5 | 1493 6450 5378 | 6 | 4 |
7 | 2, 3, 8 | ||
G6 | 640 022 280 | 8 | 0 |
G7 | 34 72 38 44 | 9 | 0, 1, 3, 7 |
XSMB 25-10 |
13. XSMB ngày 25-10-2012
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91649 | 0 | 5 |
G1 | 85986 | 1 | 0, 1 |
G2 | 39161 12039 | 2 | 5, 8, 8, 9 |
G3 | 62652 51905 99429 | 3 | 0, 7, 7, 9 |
4 | 9 | ||
G4 | 0179 8798 4628 5128 | 5 | 1, 2, 3, 6, 9 |
G5 | 6237 7310 2951 | 6 | 1, 3 |
7 | 4, 6, 8, 8, 9 | ||
G6 | 776 637 478 | 8 | 4, 6 |
G7 | 74 78 59 11 | 9 | 8 |
XSMB 25-10 |
14. XSMB ngày 25-10-2011
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12660 | 0 | 4, 5 |
G1 | 88616 | 1 | 0, 3, 6, 7, 8 |
G2 | 88433 31718 | 2 | 3, 5, 8 |
G3 | 64841 60482 59005 | 3 | 3, 6 |
4 | 1, 1, 2, 8 | ||
G4 | 8328 0194 0823 3691 | 5 | |
G5 | 8513 2983 6625 | 6 | 0, 7 |
7 | |||
G6 | 448 483 467 | 8 | 2, 3, 3, 5, 9 |
G7 | 42 89 04 17 | 9 | 0, 1, 3, 4 |
XSMB 25-10 |
15. XSMB ngày 25-10-2010
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 78869 | 0 | 5, 5, 6, 8 |
G1 | 84741 | 1 | 5, 9, 9 |
G2 | 95736 54221 | 2 | 1, 3 |
G3 | 94070 65141 44706 | 3 | 4, 6, 6 |
4 | 1, 1 | ||
G4 | 8705 5986 5594 9784 | 5 | 3, 4, 6 |
G5 | 8360 2695 0090 | 6 | 0, 9 |
7 | 0 | ||
G6 | 953 056 894 | 8 | 4, 6 |
G7 | 05 94 36 34 | 9 | 0, 4, 4, 4, 5 |
XSMB 25-10 |
16. XSMB ngày 25-10-2009
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20664 | 0 | 1, 1, 6 |
G1 | 85133 | 1 | 2, 3 |
G2 | 36746 57555 | 2 | 4, 8, 9 |
G3 | 25949 32106 81648 | 3 | 0, 3, 3, 5, 9 |
4 | 6, 8, 8, 9 | ||
G4 | 6401 3228 2769 7077 | 5 | 0, 5, 5, 5 |
G5 | 2935 5896 9012 | 6 | 0, 4, 9 |
7 | 7 | ||
G6 | 130 960 082 | 8 | 2 |
G7 | 13 48 50 29 | 9 | 6 |
XSMB 25-10 |
17. XSMB ngày 25-10-2008
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 66286 | 0 | 3, 8 |
G1 | 28715 | 1 | 0,1,1,5,6,7 |
G2 | 57170 60711 | 2 | 3, 6, 7 |
G3 | 28308 85116 81427 | 3 | 0, 2, 3, 4, 4 |
4 | |||
G4 | 3426 9692 3283 3934 | 5 | 0 |
G5 | 1467 4930 0503 | 6 | 0, 4, 7, 8 |
7 | 0 | ||
G6 | 882 360 410 | 8 | 2, 3, 6 |
G7 | 17 11 23 34 | 9 | 2, 6 |
XSMB 25-10 |
18. XSMB ngày 25-10-2007
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 84921 | 0 | 5, 7, 7 |
G1 | 81617 | 1 | 2, 7, 8 |
G2 | 69973 78807 | 2 | 0, 1, 7 |
G3 | 36243 73099 35673 | 3 | 6 |
4 | 1, 3, 4, 5, 7 | ||
G4 | 4784 5853 8341 3447 | 5 | 3, 5 |
G5 | 2918 0227 8512 | 6 | 5, 6, 7 |
7 | 3, 3, 8, 8 | ||
G6 | 655 578 905 | 8 | 4 |
G7 | 90 66 07 45 | 9 | 0, 9 |
XSMB 25-10 |
19. XSMB ngày 25-10-2006
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 59673 | 0 | 7 |
G1 | 33047 | 1 | 2 |
G2 | 66650 36844 | 2 | 0, 1, 2 |
G3 | 81166 68760 74812 | 3 | 6, 8, 9 |
4 | 1,4,4,6,6,7 | ||
G4 | 0458 3921 7622 5720 | 5 | 0, 0, 4, 6, 8 |
G5 | 7246 9936 9238 | 6 | 0, 5, 6, 9 |
7 | 3, 4, 6 | ||
G6 | 356 297 674 | 8 | |
G7 | 76 07 65 44 | 9 | 7 |
XSMB 25-10 |
Về XSMB ngày 25-10
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Năm, 14/11)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Giữ lại 15 vé số ế, người bán vé khuyết tật trúng độc đắc 22 tỷ của XSKT Đà Lạt, tặng luôn cho bạn 1 tờ
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11
- XSMB: Đã có khách hàng Đội Cấn- Ba Đình trúng 500 triệu đồng kỳ quay ngày 24/10
- XSMB: Đã có khách hàng Ba Đình - Hà Nội trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 22/10