- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 23/10
1. Xổ số Miền Bắc ngày 23-10-2024
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07641 | 0 | 0, 7 |
G1 | 87999 | 1 | 4, 8 |
G2 | 69755 68370 | 2 | 1, 2, 4 |
G3 | 05224 25298 36522 | 3 | 0 |
4 | 1, 6 | ||
G4 | 4790 3566 0891 9595 | 5 | 0, 3, 5, 7 |
G5 | 9230 6192 3285 | 6 | 6 |
7 | 0, 8, 9 | ||
G6 | 383 053 721 | 8 | 3, 5 |
G7 | 00 14 50 57 | 9 | 0,1,2,4,5,8,9 |
Mã ĐB: 1 2 3 8 11 14 15 17 (UT) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 23-10-2023
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45844 | 0 | 0, 2, 4, 8 |
G1 | 81410 | 1 | 0, 1, 6, 7, 9 |
G2 | 39827 16925 | 2 | 5, 7 |
G3 | 90991 80983 17191 | 3 | 5, 6 |
4 | 1, 4, 4, 6, 9 | ||
G4 | 6536 0204 2560 3746 | 5 | |
G5 | 0908 6717 3361 | 6 | 0, 1, 2 |
7 | |||
G6 | 244 890 441 | 8 | 1, 3, 8 |
G7 | 88 11 81 35 | 9 | 0, 1, 1 |
Mã ĐB: 6 8 11 12 14 17 18 19 (AP) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 23-10-2022
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12843 | 0 | 2, 5, 9 |
G1 | 17105 | 1 | 1, 3, 5, 5, 9 |
G2 | 39019 07823 | 2 | 0, 3 |
G3 | 84315 68555 25647 | 3 | 1 |
4 | 3, 6, 7 | ||
G4 | 6546 9861 9809 6677 | 5 | 5, 9 |
G5 | 5359 4191 5365 | 6 | 0, 1, 2, 5 |
7 | 7 | ||
G6 | 860 513 793 | 8 | 4, 8 |
G7 | 11 31 91 02 | 9 | 1, 1, 1, 3 |
Mã ĐB: 5 6 7 9 12 14 (FV) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 23-10-2021
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 73125 | 0 | 6, 8 |
G1 | 49150 | 1 | 1, 9 |
G2 | 11662 42636 | 2 | 3, 5, 7, 8 |
G3 | 77669 20758 90628 | 3 | 1, 5, 6 |
4 | 4, 6 | ||
G4 | 1235 7306 4251 0219 | 5 | 0, 1, 8 |
G5 | 2927 6946 7368 | 6 | 1, 2, 8, 9 |
7 | 6 | ||
G6 | 608 961 594 | 8 | 1, 5 |
G7 | 81 31 85 93 | 9 | 0, 3, 4, 8 |
Mã ĐB: 1 3 7 9 10 11 (LY) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 23-10-2020
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06125 | 0 | 0, 2, 5, 5, 8 |
G1 | 02898 | 1 | |
G2 | 91024 05454 | 2 | 2,4,4,5,6,8 |
G3 | 39463 28179 34370 | 3 | 1, 2 |
4 | 0, 4 | ||
G4 | 0440 5402 8279 8832 | 5 | 4 |
G5 | 2805 3261 5764 | 6 | 1, 3, 4, 5 |
7 | 0, 1, 9, 9 | ||
G6 | 624 200 992 | 8 | |
G7 | 31 65 26 44 | 9 | 2, 5, 8 |
Mã ĐB: 2 3 6 7 12 15 (RM) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 23-10-2018
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 08662 | 0 | 0, 3, 3, 4 |
G1 | 26799 | 1 | 7 |
G2 | 64523 44627 | 2 | 3, 4, 7 |
G3 | 28162 63170 19235 | 3 | 2, 5 |
4 | 5 | ||
G4 | 9079 1604 4432 5724 | 5 | 1 |
G5 | 5203 0945 1099 | 6 | 2, 2, 3, 8 |
7 | 0, 2, 5, 9 | ||
G6 | 303 817 368 | 8 | 0, 8 |
G7 | 72 94 88 96 | 9 | 4, 6, 7, 9, 9 |
Mã ĐB: 4BQ 5BQ 8BQ In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 23-10-2015
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62259 | 0 | |
G1 | 83542 | 1 | 1, 2, 3, 4, 6 |
G2 | 60640 53049 | 2 | 4, 9 |
G3 | 65632 04116 65624 | 3 | 0, 2, 9 |
4 | 0, 2, 3, 9 | ||
G4 | 6853 9011 0514 2250 | 5 | 0,3,4,6,9,9 |
G5 | 7912 1230 5596 | 6 | |
7 | 6, 8 | ||
G6 | 582 976 978 | 8 | 2, 4, 8 |
G7 | 56 13 88 54 | 9 | 2, 6 |
XSMB 23-10 |
11. XSMB ngày 23-10-2014
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91254 | 0 | 1,1,2,2,4,5 |
G1 | 00145 | 1 | 0, 2, 7 |
G2 | 96202 32039 | 2 | 6, 8, 9 |
G3 | 21605 20732 93032 | 3 | 2, 2, 6, 9 |
4 | 4, 5 | ||
G4 | 2602 5701 5452 5010 | 5 | 2, 4, 6 |
G5 | 2376 3377 5684 | 6 | 2 |
7 | 6, 7 | ||
G6 | 044 529 301 | 8 | 4 |
G7 | 36 56 26 94 | 9 | 0, 4 |
XSMB 23-10 |
12. XSMB ngày 23-10-2013
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 10215 | 0 | 2,5,6,7,7,8 |
G1 | 34792 | 1 | 0, 5, 5 |
G2 | 30515 91194 | 2 | 2, 7, 7 |
G3 | 84676 72305 88107 | 3 | 3, 7, 9 |
4 | 2, 4 | ||
G4 | 3984 7387 3606 0802 | 5 | 1, 1 |
G5 | 1133 3510 8088 | 6 | 2 |
7 | 2, 6 | ||
G6 | 122 642 227 | 8 | 4, 7, 8 |
G7 | 08 51 62 44 | 9 | 2, 4 |
XSMB 23-10 |
13. XSMB ngày 23-10-2012
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 11372 | 0 | 1, 4, 7, 8 |
G1 | 21719 | 1 | 7, 8, 9 |
G2 | 07704 55653 | 2 | 1 |
G3 | 86518 61372 12274 | 3 | 6, 7, 8, 9 |
4 | 7 | ||
G4 | 3969 9487 1121 1493 | 5 | 3, 7 |
G5 | 1638 5036 6390 | 6 | 9 |
7 | 2, 2, 4 | ||
G6 | 017 193 999 | 8 | 7 |
G7 | 39 01 08 57 | 9 | 0,3,3,3,5,8,9 |
XSMB 23-10 |
14. XSMB ngày 23-10-2011
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 05468 | 0 | 1, 5, 5 |
G1 | 82001 | 1 | 7, 8 |
G2 | 43424 51080 | 2 | 2, 3, 4, 7, 9 |
G3 | 52730 92848 71979 | 3 | 0, 7 |
4 | 0, 4, 8 | ||
G4 | 1922 4986 0898 8977 | 5 | 3, 3, 3 |
G5 | 5005 8892 4329 | 6 | 3, 8 |
7 | 7, 9 | ||
G6 | 653 263 517 | 8 | 0, 6, 7 |
G7 | 27 37 40 23 | 9 | 2, 8 |
XSMB 23-10 |
15. XSMB ngày 23-10-2010
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 89193 | 0 | 0, 5, 7, 9 |
G1 | 45312 | 1 | 1, 2, 3, 3, 8 |
G2 | 16881 46813 | 2 | 3, 7, 9 |
G3 | 24850 14205 89343 | 3 | 7 |
4 | 3 | ||
G4 | 0268 0037 8279 5313 | 5 | 0, 4, 6, 7 |
G5 | 0491 9589 0209 | 6 | 8 |
7 | 3, 9 | ||
G6 | 500 518 557 | 8 | 0, 1, 4, 9 |
G7 | 56 11 23 80 | 9 | 1, 3 |
XSMB 23-10 |
16. XSMB ngày 23-10-2009
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 54473 | 0 | 0, 0, 9 |
G1 | 43964 | 1 | 3, 4, 6, 9 |
G2 | 47100 96147 | 2 | 1, 7 |
G3 | 20340 89231 83985 | 3 | 1, 9 |
4 | 0, 3, 7, 7 | ||
G4 | 5439 0498 3547 3799 | 5 | |
G5 | 6416 6843 9721 | 6 | 4,4,4,7,8,9 |
7 | 3 | ||
G6 | 064 914 596 | 8 | 5 |
G7 | 19 13 64 00 | 9 | 3, 6, 8, 9 |
XSMB 23-10 |
17. XSMB ngày 23-10-2008
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 30764 | 0 | 3, 5, 5, 7 |
G1 | 21703 | 1 | 6, 6, 9 |
G2 | 68219 77134 | 2 | 8 |
G3 | 97063 31244 06647 | 3 | 3, 4, 7, 9 |
4 | 2, 4, 6, 7 | ||
G4 | 5291 3779 6571 8242 | 5 | 2, 3, 5, 9 |
G5 | 2555 3605 3698 | 6 | 3, 4 |
7 | 1, 3, 9 | ||
G6 | 246 673 416 | 8 | |
G7 | 28 52 33 37 | 9 | 1, 8 |
XSMB 23-10 |
18. XSMB ngày 23-10-2007
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50888 | 0 | 0, 1, 6 |
G1 | 19729 | 1 | 2, 4 |
G2 | 80534 83557 | 2 | 5, 7, 9 |
G3 | 43351 16588 86706 | 3 | 2, 4, 9 |
4 | 0, 1, 5 | ||
G4 | 1082 5839 0486 0582 | 5 | 1, 6, 7 |
G5 | 4614 4401 6200 | 6 | 6, 7, 7 |
7 | |||
G6 | 341 827 367 | 8 | 2, 2, 6, 8, 8 |
G7 | 25 12 32 56 | 9 | 6, 8 |
XSMB 23-10 |
19. XSMB ngày 23-10-2006
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36004 | 0 | 4, 6, 7 |
G1 | 32497 | 1 | 0,1,2,5,6,8 |
G2 | 45654 93321 | 2 | 0, 1, 2 |
G3 | 09022 09694 40972 | 3 | 7 |
4 | 1, 2, 9 | ||
G4 | 6779 5210 9298 0315 | 5 | 4 |
G5 | 6920 4412 6118 | 6 | 9 |
7 | 2, 7, 9 | ||
G6 | 516 337 069 | 8 | 2, 3 |
G7 | 41 11 42 77 | 9 | 1, 4, 7, 8 |
XSMB 23-10 |
Về XSMB ngày 23-10
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Năm, 14/11)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Giữ lại 15 vé số ế, người bán vé khuyết tật trúng độc đắc 22 tỷ của XSKT Đà Lạt, tặng luôn cho bạn 1 tờ
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11
- XSMB: Đã có khách hàng Đội Cấn- Ba Đình trúng 500 triệu đồng kỳ quay ngày 24/10
- XSMB: Đã có khách hàng Ba Đình - Hà Nội trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 22/10