- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 21/11
1. Xổ số Miền Bắc ngày 21-11-2023
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 17948 | 0 | 1, 7 |
G1 | 51570 | 1 | 3, 3, 3, 6 |
G2 | 91263 22132 | 2 | 3, 6, 7, 9, 9 |
G3 | 00523 03627 43013 | 3 | 2 |
4 | 2, 5, 5, 6, 8 | ||
G4 | 4513 6199 8246 3789 | 5 | 5 |
G5 | 8601 7285 1129 | 6 | 3, 5, 6 |
7 | 0, 5, 9 | ||
G6 | 926 913 865 | 8 | 5, 9 |
G7 | 55 66 29 16 | 9 | 9 |
Mã ĐB: 3 5 7 11 12 14 17 18 (BY) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 21-11-2022
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52091 | 0 | 0, 4, 8 |
G1 | 32734 | 1 | 1 |
G2 | 23946 43525 | 2 | 5, 5, 5, 6 |
G3 | 86711 73926 59382 | 3 | 0, 4, 8 |
4 | 3, 6, 7, 7 | ||
G4 | 7508 4247 6600 5785 | 5 | 1, 3, 9 |
G5 | 7051 9777 2130 | 6 | 7, 9 |
7 | 7 | ||
G6 | 753 767 938 | 8 | 2, 5 |
G7 | 96 25 69 47 | 9 | 1, 1, 6, 9 |
Mã ĐB: 5 6 7 11 12 14 (GK) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 21-11-2021
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 47579 | 0 | 6 |
G1 | 80977 | 1 | 0,0,0,5,5,5,6,9 |
G2 | 62619 73610 | 2 | 9 |
G3 | 77069 19970 43083 | 3 | 0, 4 |
4 | 3, 7 | ||
G4 | 6915 1634 5860 1873 | 5 | |
G5 | 4516 3281 8015 | 6 | 0, 3, 4, 8, 9 |
7 | 0,3,3,5,7,9 | ||
G6 | 529 575 563 | 8 | 1, 3 |
G7 | 15 64 68 10 | 9 | |
Mã ĐB: 1 3 5 8 9 13 (NG) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 21-11-2020
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20561 | 0 | 7 |
G1 | 85947 | 1 | 7, 7, 9 |
G2 | 48885 66191 | 2 | |
G3 | 05748 78219 93584 | 3 | 3, 4, 9 |
4 | 1, 5, 7, 8, 8 | ||
G4 | 9079 1245 4453 9948 | 5 | 3 |
G5 | 2587 7639 6917 | 6 | 1, 2, 7, 8 |
7 | 9 | ||
G6 | 841 334 567 | 8 | 0,2,4,5,7,7 |
G7 | 90 17 62 80 | 9 | 0, 1, 7 |
Mã ĐB: 5 7 10 12 13 15 (SC) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 21-11-2019
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15315 | 0 | 3, 3, 4, 5, 8 |
G1 | 20924 | 1 | 0, 1, 2, 5 |
G2 | 58886 08284 | 2 | 0, 4 |
G3 | 49520 84703 03705 | 3 | 1, 5 |
4 | 3, 3 | ||
G4 | 1776 2035 3104 4264 | 5 | 0, 7, 8 |
G5 | 7257 8789 4195 | 6 | 4, 8, 8, 9 |
7 | 6 | ||
G6 | 569 568 731 | 8 | 4, 6, 9 |
G7 | 03 08 12 11 | 9 | 5 |
Mã ĐB: 2YK 5YK 11YK XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 21-11-2017
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19753 | 0 | 8 |
G1 | 14482 | 1 | 3, 3 |
G2 | 29978 64582 | 2 | 8 |
G3 | 42313 14451 38270 | 3 | 2 |
4 | 2, 5, 8 | ||
G4 | 4608 0662 2098 4942 | 5 | 1, 3, 5, 6 |
G5 | 7670 0469 4213 | 6 | 2, 2, 6, 8, 9 |
7 | 0, 0, 0, 8 | ||
G6 | 445 432 856 | 8 | 2, 2 |
G7 | 91 68 98 55 | 9 | 1, 7, 8, 8 |
Mã ĐB: 3FB In vé dò XSMB |
9. XSMB ngày 21-11-2015
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12809 | 0 | 3, 5, 6, 9 |
G1 | 28596 | 1 | 5, 6 |
G2 | 16568 94079 | 2 | 6 |
G3 | 35536 34290 32174 | 3 | 2, 6, 8 |
4 | 2 | ||
G4 | 9488 6889 1605 5560 | 5 | 6, 7 |
G5 | 8138 8826 8662 | 6 | 0, 2, 5, 8 |
7 | 4, 8, 8, 9 | ||
G6 | 778 165 515 | 8 | 1, 8, 9 |
G7 | 03 78 32 57 | 9 | 0, 3, 6 |
XSMB 21-11 |
10. XSMB ngày 21-11-2014
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 83532 | 0 | 0, 4, 9 |
G1 | 09300 | 1 | 4, 6 |
G2 | 77816 98714 | 2 | 4, 4, 4, 8 |
G3 | 92179 89071 93069 | 3 | 2, 4, 4 |
4 | 4, 7, 8 | ||
G4 | 7824 4247 2253 5909 | 5 | 0, 3, 8 |
G5 | 7470 9844 3234 | 6 | 9 |
7 | 0,1,3,4,5,9 | ||
G6 | 983 874 048 | 8 | 3, 9 |
G7 | 75 50 58 73 | 9 | |
XSMB 21-11 |
11. XSMB ngày 21-11-2013
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 77572 | 0 | 2, 8 |
G1 | 53785 | 1 | 3 |
G2 | 35521 41602 | 2 | 0, 1, 2, 5, 8 |
G3 | 79883 62281 78325 | 3 | 1, 5 |
4 | 2, 3, 5 | ||
G4 | 7228 3862 3772 8466 | 5 | 2 |
G5 | 1843 4822 6631 | 6 | 2, 4, 6, 8 |
7 | 2, 2 | ||
G6 | 990 284 845 | 8 | 1,3,4,5,8,9 |
G7 | 20 89 42 13 | 9 | 0 |
XSMB 21-11 |
12. XSMB ngày 21-11-2012
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 72199 | 0 | 8, 8, 9 |
G1 | 06310 | 1 | 0, 6, 8, 9 |
G2 | 39908 96066 | 2 | 3, 3, 4, 8, 8 |
G3 | 00162 10377 47089 | 3 | 6 |
4 | 2 | ||
G4 | 4009 9728 6716 9042 | 5 | 3, 4 |
G5 | 7428 5219 6324 | 6 | 2, 4, 4, 6 |
7 | 6, 7, 7 | ||
G6 | 554 436 982 | 8 | 2, 4, 9 |
G7 | 18 84 53 76 | 9 | 9 |
XSMB 21-11 |
13. XSMB ngày 21-11-2011
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 92397 | 0 | 1, 3, 7, 7, 9 |
G1 | 38868 | 1 | 0, 1, 2, 6 |
G2 | 10303 46012 | 2 | 0, 1, 1, 2 |
G3 | 97511 38178 91222 | 3 | |
4 | 9 | ||
G4 | 3607 2180 2783 3577 | 5 | 2, 8 |
G5 | 2770 5452 1273 | 6 | 8 |
7 | 0, 3, 7, 8, 8 | ||
G6 | 058 221 307 | 8 | 0, 0, 2, 3 |
G7 | 10 09 82 80 | 9 | 7 |
XSMB 21-11 |
14. XSMB ngày 21-11-2010
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22173 | 0 | 3 |
G1 | 81152 | 1 | 2, 5, 7 |
G2 | 74691 51037 | 2 | 4, 6, 6 |
G3 | 74193 87758 38746 | 3 | 5, 7 |
4 | 1, 2, 3, 4, 6 | ||
G4 | 7556 0724 1257 3512 | 5 | 2, 6, 6, 7, 8 |
G5 | 0056 3464 3715 | 6 | 4 |
7 | 3 | ||
G6 | 142 098 097 | 8 | |
G7 | 35 03 17 41 | 9 | 1,3,3,7,8,9 |
XSMB 21-11 |
15. XSMB ngày 21-11-2009
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69666 | 0 | 0, 8 |
G1 | 71487 | 1 | 2, 8 |
G2 | 18257 18224 | 2 | 2, 3, 4 |
G3 | 23862 32475 91366 | 3 | 3, 6 |
4 | 7, 9, 9 | ||
G4 | 4989 8684 1118 3969 | 5 | 7, 7 |
G5 | 8436 7923 8433 | 6 | 2, 2, 6, 6, 9 |
7 | 0, 1, 5, 9 | ||
G6 | 049 970 500 | 8 | 4, 7, 9 |
G7 | 47 12 71 57 | 9 | 7 |
XSMB 21-11 |
16. XSMB ngày 21-11-2008
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 13876 | 0 | 3, 3, 4, 4, 7 |
G1 | 71571 | 1 | 8 |
G2 | 34735 34345 | 2 | 2, 4 |
G3 | 86447 00162 93303 | 3 | 1, 3, 5 |
4 | 5, 6, 7, 7 | ||
G4 | 8804 4878 3933 6166 | 5 | 0, 4 |
G5 | 7824 8997 2747 | 6 | 2, 2, 6 |
7 | 1,1,1,5,6,8 | ||
G6 | 803 904 731 | 8 | |
G7 | 07 18 71 54 | 9 | 7 |
XSMB 21-11 |
17. XSMB ngày 21-11-2007
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04666 | 0 | 1 |
G1 | 27470 | 1 | 0, 1, 7, 7 |
G2 | 52579 69383 | 2 | 3, 4, 4, 5, 9 |
G3 | 69710 46511 19596 | 3 | 0,1,3,6,6,6 |
4 | |||
G4 | 1767 3476 4536 4424 | 5 | |
G5 | 1125 5617 3724 | 6 | 4, 6, 7, 7 |
7 | 0, 6, 9 | ||
G6 | 799 831 964 | 8 | 3, 6 |
G7 | 33 23 01 30 | 9 | 6, 9 |
XSMB 21-11 |
18. XSMB ngày 21-11-2006
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36231 | 0 | 4 |
G1 | 10620 | 1 | 1, 3, 6, 7 |
G2 | 55787 65182 | 2 | 0, 3 |
G3 | 52604 27323 57594 | 3 | 1, 6 |
4 | 1, 4, 5, 8, 8 | ||
G4 | 6764 1994 1711 6536 | 5 | 4, 9 |
G5 | 2974 5316 0460 | 6 | 0, 2, 4 |
7 | 4, 9 | ||
G6 | 544 045 748 | 8 | 2, 7, 9 |
G7 | 17 54 13 48 | 9 | 1, 4, 4 |
XSMB 21-11 |
Về XSMB ngày 21-11
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Năm, 14/11)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Giữ lại 15 vé số ế, người bán vé khuyết tật trúng độc đắc 22 tỷ của XSKT Đà Lạt, tặng luôn cho bạn 1 tờ
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11
- XSMB: Đã có khách hàng Đội Cấn- Ba Đình trúng 500 triệu đồng kỳ quay ngày 24/10
- XSMB: Đã có khách hàng Ba Đình - Hà Nội trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 22/10
- XSMB: Đã có khách hàng Hà Đông trúng 1 tỷ đồng kỳ quay ngày 2/10