- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 21/10
1. Xổ số Miền Bắc ngày 21-10-2024
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06503 | 0 | 0,1,3,5,5,9 |
G1 | 22205 | 1 | 5 |
G2 | 64915 85644 | 2 | 5, 6, 7, 9 |
G3 | 08901 34343 55865 | 3 | 6, 8 |
4 | 3, 4, 5, 6, 7 | ||
G4 | 2009 6957 8938 3152 | 5 | 0, 2, 5, 7 |
G5 | 0750 4025 4545 | 6 | 0, 5, 9 |
7 | |||
G6 | 960 200 005 | 8 | 3, 4 |
G7 | 55 83 36 27 | 9 | |
Mã ĐB: 1 7 9 12 13 15 16 19 (UR) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 21-10-2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57349 | 0 | 2, 3, 6 |
G1 | 28088 | 1 | 0, 5, 7, 8 |
G2 | 05865 83567 | 2 | 4, 7 |
G3 | 76424 79903 37682 | 3 | 3 |
4 | 0, 3, 9 | ||
G4 | 6576 5402 0065 4215 | 5 | 4, 5, 6 |
G5 | 9076 5387 4193 | 6 | 5, 5, 7 |
7 | 6, 6 | ||
G6 | 110 455 727 | 8 | 2, 4, 7, 8 |
G7 | 84 94 54 56 | 9 | 3, 4 |
Mã ĐB: 2 5 6 7 12 16 18 20 (AM) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 21-10-2022
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50000 | 0 | 0, 5, 9 |
G1 | 77386 | 1 | 0,2,4,7,7,8 |
G2 | 96071 94717 | 2 | 9 |
G3 | 33512 47054 17057 | 3 | 0, 6, 7 |
4 | 0, 9 | ||
G4 | 4981 5705 4473 2457 | 5 | 4, 7, 7, 8 |
G5 | 7949 4076 4318 | 6 | 8 |
7 | 1, 3, 3, 6, 8 | ||
G6 | 709 836 117 | 8 | 1, 6 |
G7 | 29 30 68 73 | 9 | |
Mã ĐB: 2 4 7 9 14 15 (FY) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 21-10-2021
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 93188 | 0 | 2, 8 |
G1 | 00442 | 1 | 9 |
G2 | 02778 55348 | 2 | 0, 0, 6, 7, 8 |
G3 | 93482 67157 21991 | 3 | 8 |
4 | 2, 8 | ||
G4 | 0874 1320 1402 3657 | 5 | 5, 7, 7, 8, 9 |
G5 | 8738 5467 4184 | 6 | 5, 7 |
7 | 4, 7, 8 | ||
G6 | 082 955 126 | 8 | 2, 2, 4, 8 |
G7 | 20 58 65 28 | 9 | 1, 7 |
Mã ĐB: 4 6 9 11 13 15 (LV) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 21-10-2020
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07043 | 0 | 2, 3 |
G1 | 44111 | 1 | 1, 5, 5, 6 |
G2 | 38003 35799 | 2 | 5, 7 |
G3 | 36053 21949 03090 | 3 | |
4 | 3, 9 | ||
G4 | 6070 9387 5427 8616 | 5 | 1, 3, 4, 7, 8 |
G5 | 4170 5179 3058 | 6 | 1, 2, 4 |
7 | 0, 0, 0, 2, 9 | ||
G6 | 270 815 851 | 8 | 7 |
G7 | 61 62 64 02 | 9 | 0, 6, 9 |
Mã ĐB: 3 5 8 10 14 15 (RP) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 21-10-2018
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15132 | 0 | 2, 5 |
G1 | 40702 | 1 | 4, 8 |
G2 | 72270 67668 | 2 | 4 |
G3 | 18778 34990 22643 | 3 | 2, 2, 6 |
4 | 2, 2, 3, 5, 5 | ||
G4 | 0742 6556 9936 5684 | 5 | 6 |
G5 | 2594 8724 4960 | 6 | 0, 1, 4, 8 |
7 | 0, 8 | ||
G6 | 445 791 086 | 8 | 2, 4, 6 |
G7 | 97 64 45 18 | 9 | 0, 1, 4, 7 |
Mã ĐB: 1BN 3BN 14BN In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 21-10-2015
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 93930 | 0 | 3 |
G1 | 62993 | 1 | 0, 2, 5, 6, 6 |
G2 | 97741 34262 | 2 | 6 |
G3 | 54678 95316 17148 | 3 | 0, 3, 3 |
4 | 1, 1, 4, 8 | ||
G4 | 5633 1841 6575 2891 | 5 | 7, 9 |
G5 | 8633 0915 2803 | 6 | 1, 2, 2 |
7 | 1, 5, 8, 9 | ||
G6 | 462 926 444 | 8 | 8 |
G7 | 88 61 57 12 | 9 | 1, 2, 3 |
XSMB 21-10 |
11. XSMB ngày 21-10-2014
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 64906 | 0 | 0, 0, 6 |
G1 | 21175 | 1 | 0, 0, 6 |
G2 | 89954 39892 | 2 | 0, 1, 7, 8 |
G3 | 18788 17163 89427 | 3 | 2 |
4 | 1, 6, 6 | ||
G4 | 5610 5778 3446 0056 | 5 | 4, 5, 6, 6 |
G5 | 7228 8460 3220 | 6 | 0, 3, 7 |
7 | 5, 8 | ||
G6 | 796 316 793 | 8 | 8 |
G7 | 41 21 32 67 | 9 | 2, 3, 6 |
XSMB 21-10 |
12. XSMB ngày 21-10-2013
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 18672 | 0 | 1, 3, 5 |
G1 | 79001 | 1 | 0, 0 |
G2 | 26303 53599 | 2 | 0, 1, 3, 5, 5 |
G3 | 41220 11721 96486 | 3 | 4, 9, 9 |
4 | 1, 8 | ||
G4 | 0410 9255 6334 2354 | 5 | 4, 4, 5, 9 |
G5 | 8795 6887 6041 | 6 | |
7 | 2, 5 | ||
G6 | 223 425 639 | 8 | 6, 7 |
G7 | 48 05 39 75 | 9 | 5, 5, 8, 9 |
XSMB 21-10 |
13. XSMB ngày 21-10-2012
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 35693 | 0 | 0,0,1,3,4,6 |
G1 | 75713 | 1 | 3, 5 |
G2 | 45552 73801 | 2 | 1, 4, 6 |
G3 | 00451 84990 79945 | 3 | 5 |
4 | 5, 7, 9 | ||
G4 | 3100 8793 6021 5115 | 5 | 0, 1, 2 |
G5 | 4604 5947 8999 | 6 | 2, 8 |
7 | |||
G6 | 262 193 249 | 8 | 4 |
G7 | 03 00 24 26 | 9 | 0,3,3,3,6,9 |
XSMB 21-10 |
14. XSMB ngày 21-10-2011
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 18903 | 0 | 3, 3, 4, 7 |
G1 | 33180 | 1 | |
G2 | 57434 07858 | 2 | 5, 8 |
G3 | 91652 22150 59625 | 3 | 0, 4, 8 |
4 | 1, 1, 5, 5 | ||
G4 | 4730 1757 3789 4553 | 5 | 0,2,3,3,5,6,7,8 |
G5 | 7645 1403 7845 | 6 | 5, 5, 7 |
7 | 2 | ||
G6 | 938 867 855 | 8 | 0, 9 |
G7 | 28 53 07 04 | 9 | |
XSMB 21-10 |
15. XSMB ngày 21-10-2010
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 00458 | 0 | 3 |
G1 | 79849 | 1 | 2, 4, 5 |
G2 | 29675 70512 | 2 | 2 |
G3 | 87168 71973 75465 | 3 | 0, 6 |
4 | 6, 9 | ||
G4 | 8757 5115 1374 7064 | 5 | 3, 4, 7, 8, 8 |
G5 | 5714 0154 0722 | 6 | 0,0,0,0,4,5,5,8 |
7 | 3, 3, 4, 5 | ||
G6 | 265 646 696 | 8 | |
G7 | 36 03 58 53 | 9 | 6 |
XSMB 21-10 |
16. XSMB ngày 21-10-2009
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02091 | 0 | 3 |
G1 | 90222 | 1 | 2, 3, 5 |
G2 | 15603 69757 | 2 | 0, 2, 5, 5 |
G3 | 96959 04855 62325 | 3 | 5 |
4 | 1, 2, 2, 7 | ||
G4 | 4771 6235 4663 0752 | 5 | 2,2,4,5,7,9 |
G5 | 8515 0275 7762 | 6 | 2, 3 |
7 | 1, 5, 9 | ||
G6 | 312 125 742 | 8 | 6 |
G7 | 47 54 52 13 | 9 | 1, 4 |
XSMB 21-10 |
17. XSMB ngày 21-10-2008
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36872 | 0 | 4, 4, 9 |
G1 | 29919 | 1 | 0, 2, 8, 9 |
G2 | 04961 06298 | 2 | 2 |
G3 | 86468 12040 94961 | 3 | 4, 9 |
4 | 0 | ||
G4 | 3378 9487 6718 6112 | 5 | 0, 1, 7, 7 |
G5 | 2804 0857 6334 | 6 | 1, 1, 2, 8 |
7 | 1, 2, 2, 3, 8 | ||
G6 | 922 573 109 | 8 | 7, 8 |
G7 | 62 72 39 51 | 9 | 8 |
XSMB 21-10 |
18. XSMB ngày 21-10-2007
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 56695 | 0 | 2, 4, 9 |
G1 | 70938 | 1 | 0, 1 |
G2 | 14610 27773 | 2 | 7 |
G3 | 94675 34856 12266 | 3 | 8 |
4 | 6, 7 | ||
G4 | 6973 3894 8387 5463 | 5 | 4, 6 |
G5 | 5004 0846 9447 | 6 | 0,3,5,5,6,7 |
7 | 3, 3, 3, 5 | ||
G6 | 954 902 965 | 8 | 2, 4, 7 |
G7 | 27 99 84 09 | 9 | 4, 5, 9 |
XSMB 21-10 |
19. XSMB ngày 21-10-2006
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 66453 | 0 | 1, 1, 2, 4, 8 |
G1 | 31719 | 1 | 9 |
G2 | 79708 77456 | 2 | 4, 5, 8 |
G3 | 73201 70482 97434 | 3 | 4, 4, 8 |
4 | 3, 5, 7, 7 | ||
G4 | 7038 7389 9624 2347 | 5 | 3, 6 |
G5 | 3975 4983 1501 | 6 | 0, 5 |
7 | 4, 5, 6 | ||
G6 | 665 090 128 | 8 | 2, 3, 9 |
G7 | 34 45 43 04 | 9 | 0 |
XSMB 21-10 |
Về XSMB ngày 21-10
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Năm, 14/11)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Giữ lại 15 vé số ế, người bán vé khuyết tật trúng độc đắc 22 tỷ của XSKT Đà Lạt, tặng luôn cho bạn 1 tờ
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11
- XSMB: Đã có khách hàng Đội Cấn- Ba Đình trúng 500 triệu đồng kỳ quay ngày 24/10
- XSMB: Đã có khách hàng Ba Đình - Hà Nội trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 22/10