- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 19/10
1. Xổ số Miền Bắc ngày 19-10-2024
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20930 | 0 | 1, 1, 3 |
G1 | 67492 | 1 | 0, 3, 3 |
G2 | 07967 66953 | 2 | |
G3 | 65681 34335 53310 | 3 | 0, 5, 8 |
4 | 3, 9, 9 | ||
G4 | 2878 0978 3601 6154 | 5 | 3, 4, 8 |
G5 | 9643 1658 1938 | 6 | 2, 5, 7 |
7 | 8, 8, 8 | ||
G6 | 013 885 662 | 8 | 0, 1, 5 |
G7 | 98 78 65 93 | 9 | 2, 3, 8 |
Mã ĐB: 2 3 4 5 7 8 13 18 (UP) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 19-10-2023
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45305 | 0 | 3, 4, 5, 6, 8 |
G1 | 95559 | 1 | 1, 2 |
G2 | 38899 87603 | 2 | 0, 4, 6, 7 |
G3 | 92120 18127 36684 | 3 | 6 |
4 | 2, 6, 8 | ||
G4 | 8908 6904 4781 7686 | 5 | 9 |
G5 | 2873 3167 4112 | 6 | 2, 7 |
7 | 2, 3 | ||
G6 | 924 485 836 | 8 | 1, 4, 5, 5, 6 |
G7 | 46 06 62 42 | 9 | 5, 9 |
Mã ĐB: 1 8 12 13 14 15 17 18 (AK) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 19-10-2022
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 68879 | 0 | |
G1 | 46059 | 1 | 3, 4, 8, 8 |
G2 | 26549 42155 | 2 | 0,0,0,5,8,9 |
G3 | 33720 39460 18432 | 3 | 2 |
4 | 9 | ||
G4 | 8789 3529 4582 6318 | 5 | 3,5,6,8,8,9 |
G5 | 8656 4294 0913 | 6 | 0 |
7 | 2, 9 | ||
G6 | 790 058 472 | 8 | 0, 2, 9 |
G7 | 80 25 18 98 | 9 | 0, 4, 8 |
Mã ĐB: 2 6 7 11 12 13 (EA) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 19-10-2021
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 86847 | 0 | 0, 1, 3, 4 |
G1 | 67039 | 1 | 2, 8 |
G2 | 11804 30501 | 2 | 3, 3, 4, 6 |
G3 | 17762 21068 71626 | 3 | 0, 4, 9 |
4 | 2, 5, 7 | ||
G4 | 4230 5354 7655 4600 | 5 | 0, 4, 5 |
G5 | 3012 7903 4093 | 6 | 2, 7, 8 |
7 | |||
G6 | 824 718 423 | 8 | 0, 9 |
G7 | 67 42 89 98 | 9 | 1, 3, 8 |
Mã ĐB: 3 4 6 11 14 15 (LT) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 19-10-2020
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 18225 | 0 | 4, 7, 8, 9 |
G1 | 46995 | 1 | 8, 8, 9 |
G2 | 70204 95090 | 2 | 0, 3, 5, 8 |
G3 | 24476 39264 86783 | 3 | 4, 5 |
4 | 4, 6, 7 | ||
G4 | 8388 9723 6681 6047 | 5 | |
G5 | 7307 7644 6567 | 6 | 4, 7, 7 |
7 | 6, 7 | ||
G6 | 334 018 291 | 8 | 1, 3, 8 |
G7 | 46 19 77 09 | 9 | 0, 1, 5 |
Mã ĐB: 4 6 8 9 10 15 (RS) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 19-10-2018
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91214 | 0 | 2, 5 |
G1 | 39092 | 1 | 3, 4, 5, 6, 9 |
G2 | 49787 32635 | 2 | 4, 5 |
G3 | 92715 73561 29872 | 3 | 5 |
4 | 1 | ||
G4 | 9902 8119 1994 4505 | 5 | 4, 7, 9 |
G5 | 3125 1093 4267 | 6 | 1, 4, 5, 7, 7 |
7 | 0, 2 | ||
G6 | 513 367 957 | 8 | 3, 7, 9 |
G7 | 59 54 16 83 | 9 | 2, 3, 4 |
Mã ĐB: 5BL 10BL 15BL In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 19-10-2015
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 83245 | 0 | 1 |
G1 | 42391 | 1 | 0, 3, 6 |
G2 | 93101 30765 | 2 | 1, 6 |
G3 | 36359 55342 29847 | 3 | 2, 7, 8 |
4 | 2, 5, 7 | ||
G4 | 4493 8081 1650 8521 | 5 | 0,0,5,6,8,9 |
G5 | 1491 1458 4450 | 6 | 5, 9 |
7 | 8 | ||
G6 | 597 526 799 | 8 | 1 |
G7 | 69 16 13 10 | 9 | 1, 1, 3, 7, 9 |
XSMB 19-10 |
11. XSMB ngày 19-10-2014
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81372 | 0 | 5, 6, 8, 8 |
G1 | 97653 | 1 | 0, 1, 2, 6 |
G2 | 39112 20776 | 2 | |
G3 | 99244 91074 57849 | 3 | 0, 3, 6 |
4 | 4, 7, 8, 9 | ||
G4 | 1399 2790 8316 5908 | 5 | 3, 5 |
G5 | 1248 9906 1398 | 6 | 1 |
7 | 2, 4, 5, 6 | ||
G6 | 305 175 430 | 8 | 4 |
G7 | 47 10 61 11 | 9 | 0, 3, 8, 9 |
XSMB 19-10 |
12. XSMB ngày 19-10-2013
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 35399 | 0 | 3, 5 |
G1 | 23645 | 1 | 2 |
G2 | 96829 51787 | 2 | 1,2,2,3,3,9 |
G3 | 31703 33552 39923 | 3 | 8 |
4 | 1, 5, 7 | ||
G4 | 2774 0764 1264 2323 | 5 | 1, 2 |
G5 | 0671 2470 0941 | 6 | 4, 4 |
7 | 0, 1, 4 | ||
G6 | 592 380 522 | 8 | 0, 3, 7 |
G7 | 22 12 51 38 | 9 | 2, 2, 6, 9 |
XSMB 19-10 |
13. XSMB ngày 19-10-2012
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38339 | 0 | 2 |
G1 | 68166 | 1 | 4, 4, 6 |
G2 | 03114 98825 | 2 | 1, 5, 6, 9 |
G3 | 07721 21951 09926 | 3 | 4, 9 |
4 | 2, 3, 7, 8 | ||
G4 | 3842 2868 0650 6314 | 5 | 0, 0, 1, 1, 5 |
G5 | 2396 2016 1834 | 6 | 6, 8, 8 |
7 | 5, 9 | ||
G6 | 743 485 629 | 8 | 5 |
G7 | 94 50 48 68 | 9 | 4, 6 |
XSMB 19-10 |
14. XSMB ngày 19-10-2011
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 29760 | 0 | 7 |
G1 | 04715 | 1 | 0, 0, 5, 6 |
G2 | 42520 89748 | 2 | 0, 5, 6, 6 |
G3 | 27064 95825 08741 | 3 | 4 |
4 | 1, 8 | ||
G4 | 0076 2734 4853 7450 | 5 | 0, 0, 3, 7, 9 |
G5 | 1891 9126 0850 | 6 | 0, 4, 4, 8 |
7 | 3, 4, 6 | ||
G6 | 926 810 186 | 8 | 6 |
G7 | 57 64 10 98 | 9 | 1, 8 |
XSMB 19-10 |
15. XSMB ngày 19-10-2010
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57037 | 0 | |
G1 | 03050 | 1 | 1, 2, 4, 6 |
G2 | 45936 18512 | 2 | |
G3 | 81358 00537 60111 | 3 | 2, 5, 6, 7, 7 |
4 | 5, 6, 8 | ||
G4 | 9414 9772 6668 2635 | 5 | 0, 8, 9 |
G5 | 9694 9732 3216 | 6 | 5, 8, 8, 8, 9 |
7 | 2, 5, 6 | ||
G6 | 559 786 565 | 8 | 6 |
G7 | 45 98 99 48 | 9 | 4, 8, 9 |
XSMB 19-10 |
16. XSMB ngày 19-10-2009
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 51328 | 0 | 0, 6, 9 |
G1 | 32944 | 1 | 1, 2, 6 |
G2 | 97143 70200 | 2 | 1, 5, 8 |
G3 | 78865 54294 45597 | 3 | |
4 | 3,3,4,5,8,9 | ||
G4 | 2986 8909 8668 4711 | 5 | 4, 5 |
G5 | 9543 1525 5816 | 6 | 5, 5, 6, 8 |
7 | 8, 8 | ||
G6 | 854 549 748 | 8 | 6, 8 |
G7 | 66 45 06 12 | 9 | 4, 7 |
XSMB 19-10 |
17. XSMB ngày 19-10-2008
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82142 | 0 | 2, 6 |
G1 | 93206 | 1 | 1, 4, 4, 5, 7 |
G2 | 09814 83346 | 2 | 3, 6, 9 |
G3 | 08955 04715 92260 | 3 | |
4 | 0, 2, 6 | ||
G4 | 9163 5102 8097 3591 | 5 | 5 |
G5 | 3565 9914 9429 | 6 | 0, 3, 5, 5 |
7 | |||
G6 | 423 593 886 | 8 | 0, 3, 6 |
G7 | 11 83 90 26 | 9 | 0,0,1,2,3,7 |
XSMB 19-10 |
18. XSMB ngày 19-10-2007
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 30795 | 0 | 1, 6, 9 |
G1 | 02530 | 1 | 4 |
G2 | 91367 65114 | 2 | 1, 3, 7 |
G3 | 30821 75237 50427 | 3 | 0, 7, 8 |
4 | 5, 6 | ||
G4 | 0580 0689 8184 0187 | 5 | 0, 1, 2 |
G5 | 6768 8966 0250 | 6 | 6, 7, 8 |
7 | 4, 8 | ||
G6 | 174 309 752 | 8 | 0, 4, 6, 7, 9 |
G7 | 06 95 78 01 | 9 | 5, 5 |
XSMB 19-10 |
19. XSMB ngày 19-10-2006
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76712 | 0 | 2, 2, 8 |
G1 | 25408 | 1 | 2, 5, 6 |
G2 | 46898 25602 | 2 | 2 |
G3 | 49716 14702 38041 | 3 | 1 |
4 | 1, 6, 9 | ||
G4 | 5666 4122 4176 3398 | 5 | 0, 2, 5 |
G5 | 9279 2946 3878 | 6 | 0, 1, 2, 6 |
7 | 4, 6, 8, 9 | ||
G6 | 655 549 352 | 8 | 9 |
G7 | 91 89 61 31 | 9 | 1, 3, 8, 8 |
XSMB 19-10 |
Về XSMB ngày 19-10
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Năm, 14/11)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Giữ lại 15 vé số ế, người bán vé khuyết tật trúng độc đắc 22 tỷ của XSKT Đà Lạt, tặng luôn cho bạn 1 tờ
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11
- XSMB: Đã có khách hàng Đội Cấn- Ba Đình trúng 500 triệu đồng kỳ quay ngày 24/10
- XSMB: Đã có khách hàng Ba Đình - Hà Nội trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 22/10
- XSMB: Đã có khách hàng Hà Đông trúng 1 tỷ đồng kỳ quay ngày 2/10