- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 17/10
1. Xổ số Miền Bắc ngày 17-10-2024
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 09109 | 0 | 3, 8, 9 |
G1 | 27650 | 1 | |
G2 | 81830 84308 | 2 | 3, 5, 7 |
G3 | 33023 02750 14825 | 3 | 0,2,5,6,9,9 |
4 | |||
G4 | 2053 0636 2439 7482 | 5 | 0, 0, 2, 3, 4 |
G5 | 9827 9871 3594 | 6 | 6 |
7 | 1, 7 | ||
G6 | 366 577 335 | 8 | 2, 4, 7 |
G7 | 94 39 32 52 | 9 | 0, 4, 4, 6 |
Mã ĐB: 1 7 11 12 14 15 16 17 (UM) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 17-10-2023
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 70876 | 0 | 3, 6, 7, 7 |
G1 | 93617 | 1 | 0, 7 |
G2 | 26995 44394 | 2 | 5 |
G3 | 64764 37837 38294 | 3 | 0, 7 |
4 | 7, 7 | ||
G4 | 5076 5525 3888 3630 | 5 | 6 |
G5 | 5793 8371 2703 | 6 | 4, 7, 7 |
7 | 1, 6, 6, 8 | ||
G6 | 707 310 747 | 8 | 0, 3, 8 |
G7 | 67 06 07 91 | 9 | 1, 3, 4, 4, 5 |
Mã ĐB: 1 8 10 14 15 17 19 20 (AG) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 17-10-2022
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15677 | 0 | 0, 1, 7 |
G1 | 13447 | 1 | 2, 2, 3, 4 |
G2 | 41401 55659 | 2 | 6, 8 |
G3 | 09614 70832 48851 | 3 | 2 |
4 | 1, 4, 7, 9, 9 | ||
G4 | 9807 5291 5713 4749 | 5 | 1, 2, 4, 9 |
G5 | 3465 7671 0654 | 6 | 5 |
7 | 0, 1, 4, 7 | ||
G6 | 274 626 012 | 8 | 4 |
G7 | 84 12 41 70 | 9 | 0, 1 |
Mã ĐB: 7 8 10 12 13 14 (EC) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 17-10-2021
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 24640 | 0 | 6, 7, 8 |
G1 | 45261 | 1 | 0,2,3,3,5,8 |
G2 | 28113 58334 | 2 | 2, 3, 3, 9 |
G3 | 67474 16929 59008 | 3 | 2, 3, 4, 7 |
4 | 0 | ||
G4 | 4593 1833 4313 1612 | 5 | 5, 6 |
G5 | 5822 2237 7310 | 6 | 1, 1 |
7 | 0, 4, 8 | ||
G6 | 518 407 906 | 8 | |
G7 | 23 78 70 15 | 9 | 3, 3 |
Mã ĐB: 1 2 3 8 10 13 (LR) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 17-10-2020
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 99469 | 0 | 0, 0, 1, 2, 9 |
G1 | 18769 | 1 | 1, 3, 4, 8, 8 |
G2 | 94451 50102 | 2 | 1, 9 |
G3 | 36129 33997 24679 | 3 | 3, 5, 8, 8 |
4 | 5, 8, 9 | ||
G4 | 3070 8848 0414 7478 | 5 | 1 |
G5 | 6518 5938 5335 | 6 | 9, 9 |
7 | 0, 8, 9 | ||
G6 | 892 149 201 | 8 | |
G7 | 13 00 09 18 | 9 | 2, 7 |
Mã ĐB: 2 3 6 11 12 15 16 20 (RU) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 17-10-2018
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 39416 | 0 | 3, 4, 6 |
G1 | 60168 | 1 | 4, 4, 4, 6, 7 |
G2 | 20593 20897 | 2 | 0, 1 |
G3 | 18791 46357 60806 | 3 | 5 |
4 | 1, 6, 6 | ||
G4 | 0382 7935 8299 4714 | 5 | 7 |
G5 | 7120 1470 0246 | 6 | 8 |
7 | 0, 0, 8, 8 | ||
G6 | 878 694 346 | 8 | 2, 5 |
G7 | 14 41 17 70 | 9 | 1, 3, 4, 7, 9 |
Mã ĐB: 4BH 7BH 10BH In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 17-10-2015
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 78016 | 0 | 5 |
G1 | 43252 | 1 | 0,3,4,6,6,7,8 |
G2 | 12259 44814 | 2 | |
G3 | 64047 53549 80675 | 3 | |
4 | 7, 9 | ||
G4 | 8893 8218 2850 5855 | 5 | 0,2,3,5,5,8,9,9 |
G5 | 5905 8670 2255 | 6 | 4 |
7 | 0, 2, 5, 9 | ||
G6 | 172 613 994 | 8 | 2 |
G7 | 82 16 10 53 | 9 | 3, 4, 5 |
XSMB 17-10 |
11. XSMB ngày 17-10-2014
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 96621 | 0 | 3, 4, 6, 8 |
G1 | 83521 | 1 | 3, 5, 6, 9 |
G2 | 82891 95651 | 2 | 1, 1, 1, 6 |
G3 | 84261 83238 61916 | 3 | 8 |
4 | 0 | ||
G4 | 5806 0472 5740 9221 | 5 | 1, 2, 5 |
G5 | 2503 6767 1984 | 6 | 1, 7, 7 |
7 | 2 | ||
G6 | 713 783 999 | 8 | 2, 3, 4 |
G7 | 04 97 82 26 | 9 | 1, 7, 9 |
XSMB 17-10 |
12. XSMB ngày 17-10-2013
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 56279 | 0 | 0, 7, 9 |
G1 | 11622 | 1 | 1, 6 |
G2 | 33331 56870 | 2 | 2, 2, 5, 5 |
G3 | 29407 64122 42282 | 3 | 1, 3, 4, 9 |
4 | 2, 5 | ||
G4 | 0809 5782 2379 2161 | 5 | 4, 7 |
G5 | 4325 8900 8211 | 6 | 1, 4, 8 |
7 | 0, 9, 9 | ||
G6 | 664 557 168 | 8 | 2, 2 |
G7 | 25 39 99 54 | 9 | 1, 9 |
XSMB 17-10 |
13. XSMB ngày 17-10-2012
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 37944 | 0 | 1, 8 |
G1 | 63879 | 1 | 3, 9 |
G2 | 44901 24978 | 2 | 6, 7, 9 |
G3 | 84146 31889 18544 | 3 | 1, 1 |
4 | 4, 4, 6 | ||
G4 | 5394 3508 2351 9481 | 5 | 1, 2 |
G5 | 7019 6831 3798 | 6 | 2, 7 |
7 | 8, 9 | ||
G6 | 192 829 962 | 8 | 0, 1, 9 |
G7 | 95 91 52 80 | 9 | 1,2,4,5,8,9 |
XSMB 17-10 |
14. XSMB ngày 17-10-2011
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02856 | 0 | 1, 4, 4, 6, 8 |
G1 | 28655 | 1 | |
G2 | 90404 90939 | 2 | 1, 5 |
G3 | 68706 36050 03148 | 3 | 4, 8, 9 |
4 | 1, 5, 8, 8 | ||
G4 | 0777 8604 3769 8621 | 5 | 0, 4, 5, 6, 9 |
G5 | 8208 2525 3101 | 6 | 7, 9 |
7 | 7, 7, 9 | ||
G6 | 554 045 367 | 8 | 3 |
G7 | 79 92 77 34 | 9 | 2, 8 |
XSMB 17-10 |
15. XSMB ngày 17-10-2010
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88917 | 0 | 3, 4, 4, 8 |
G1 | 91181 | 1 | 1, 4, 7, 8 |
G2 | 97960 75557 | 2 | 2, 5 |
G3 | 91689 14067 94811 | 3 | |
4 | 4 | ||
G4 | 1914 8461 9622 7225 | 5 | 2, 3, 7 |
G5 | 6971 8344 5785 | 6 | 0, 1, 7, 7 |
7 | 1 | ||
G6 | 403 893 096 | 8 | 1, 5, 9 |
G7 | 67 91 08 18 | 9 | 1, 3, 3, 4, 6 |
XSMB 17-10 |
16. XSMB ngày 17-10-2009
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 86822 | 0 | 1,2,4,7,8,8 |
G1 | 08796 | 1 | 2, 4 |
G2 | 54224 49150 | 2 | 1, 2, 3, 4 |
G3 | 84604 67008 84208 | 3 | 8 |
4 | |||
G4 | 9814 4296 2952 2602 | 5 | 0, 2, 2, 6 |
G5 | 6475 7838 1521 | 6 | 0, 2, 7 |
7 | 4, 5, 6 | ||
G6 | 752 812 874 | 8 | 0, 2 |
G7 | 62 60 01 80 | 9 | 6, 6 |
XSMB 17-10 |
17. XSMB ngày 17-10-2008
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06177 | 0 | 4 |
G1 | 35704 | 1 | 3, 5, 8, 9 |
G2 | 16644 49713 | 2 | 5, 8 |
G3 | 54519 36284 64596 | 3 | 2 |
4 | 4, 4 | ||
G4 | 3290 3899 7844 2095 | 5 | 4, 9, 9 |
G5 | 9528 5018 3389 | 6 | 1 |
7 | 6, 7 | ||
G6 | 893 132 454 | 8 | 2, 4, 5, 9 |
G7 | 99 98 59 25 | 9 | 0,3,5,6,8,9,9 |
XSMB 17-10 |
18. XSMB ngày 17-10-2007
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31066 | 0 | 1, 1, 8 |
G1 | 90291 | 1 | 1, 2, 7, 7 |
G2 | 43159 01021 | 2 | 1, 1 |
G3 | 82765 80179 91285 | 3 | 0 |
4 | 3, 5 | ||
G4 | 9988 4117 0959 0508 | 5 | 5, 9, 9 |
G5 | 1917 2312 1230 | 6 | 5, 6, 7 |
7 | 1, 3, 3, 9 | ||
G6 | 273 790 371 | 8 | 0, 5, 8 |
G7 | 55 73 01 43 | 9 | 0, 1 |
XSMB 17-10 |
19. XSMB ngày 17-10-2006
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57300 | 0 | 0, 2, 3 |
G1 | 44979 | 1 | 0, 6 |
G2 | 47402 29083 | 2 | 9 |
G3 | 75929 19844 39799 | 3 | 0,1,3,7,7,9,9 |
4 | 0, 4, 4, 5, 6 | ||
G4 | 9373 8437 4576 3658 | 5 | 8 |
G5 | 0739 2345 2439 | 6 | |
7 | 1, 3, 6, 9 | ||
G6 | 889 987 833 | 8 | 3, 7, 9 |
G7 | 46 71 16 31 | 9 | 9 |
XSMB 17-10 |
Về XSMB ngày 17-10
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Năm, 14/11)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Giữ lại 15 vé số ế, người bán vé khuyết tật trúng độc đắc 22 tỷ của XSKT Đà Lạt, tặng luôn cho bạn 1 tờ
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11
- XSMB: Đã có khách hàng Đội Cấn- Ba Đình trúng 500 triệu đồng kỳ quay ngày 24/10
- XSMB: Đã có khách hàng Ba Đình - Hà Nội trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 22/10
- XSMB: Đã có khách hàng Hà Đông trúng 1 tỷ đồng kỳ quay ngày 2/10