- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 10/10
1. Xổ số Miền Bắc ngày 10-10-2024
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23951 | 0 | 3 |
G1 | 71745 | 1 | 1, 7 |
G2 | 88344 10252 | 2 | |
G3 | 28278 83473 24269 | 3 | 0, 2, 3, 6, 9 |
4 | 4, 5 | ||
G4 | 3488 3763 3952 4432 | 5 | 1, 2, 2, 5, 5 |
G5 | 4655 7003 1655 | 6 | 3,5,5,9,9,9 |
7 | 3, 7, 8 | ||
G6 | 597 230 433 | 8 | 7, 8 |
G7 | 65 77 87 17 | 9 | 7 |
Mã ĐB: 1 3 7 9 11 16 17 18 (UD) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 10-10-2023
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 84521 | 0 | 4 |
G1 | 59398 | 1 | 3, 8, 9 |
G2 | 06955 97174 | 2 | 1, 2, 3, 5, 7 |
G3 | 76861 38679 96018 | 3 | 1 |
4 | 0, 9 | ||
G4 | 9277 4822 0696 3467 | 5 | 5 |
G5 | 5349 4865 9875 | 6 | 1, 3, 5, 7 |
7 | 4,5,6,7,8,9 | ||
G6 | 604 563 431 | 8 | |
G7 | 93 92 27 19 | 9 | 2, 3, 6, 8 |
Mã ĐB: 1 2 3 5 6 9 17 20 (ZB) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 10-10-2022
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 71218 | 0 | |
G1 | 70576 | 1 | 1, 2, 7, 8, 9 |
G2 | 61119 21941 | 2 | 1, 5, 6 |
G3 | 78697 14684 18932 | 3 | 0, 1, 2, 6, 7 |
4 | 1, 1, 3 | ||
G4 | 8737 5641 6411 2263 | 5 | 0, 4, 4, 6 |
G5 | 6456 6564 4412 | 6 | 3, 4 |
7 | 5, 6 | ||
G6 | 043 831 025 | 8 | 4 |
G7 | 17 50 26 75 | 9 | 7, 8 |
Mã ĐB: 5 8 9 11 13 17 18 20 (EM) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 10-10-2021
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06085 | 0 | 2 |
G1 | 88649 | 1 | 3, 6 |
G2 | 10842 18830 | 2 | 4, 7 |
G3 | 01269 23827 76813 | 3 | 0, 4, 5, 8 |
4 | 2,2,6,7,8,9 | ||
G4 | 4671 1897 4473 0285 | 5 | 8 |
G5 | 2069 7935 5161 | 6 | 1, 9, 9 |
7 | 1, 3 | ||
G6 | 246 585 284 | 8 | 4, 5, 5, 5 |
G7 | 48 34 93 42 | 9 | 3, 7 |
Mã ĐB: 2 6 7 9 10 13 (LG) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 10-10-2020
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52248 | 0 | 1, 2, 3 |
G1 | 01993 | 1 | 4, 9, 9 |
G2 | 73977 89571 | 2 | 3, 5, 9 |
G3 | 50225 37259 71443 | 3 | |
4 | 3, 8, 8 | ||
G4 | 0823 1371 3782 0257 | 5 | 7, 9 |
G5 | 9598 3574 2714 | 6 | 6 |
7 | 1,1,2,4,7,7 | ||
G6 | 666 648 703 | 8 | 2, 3, 4, 6 |
G7 | 83 29 19 72 | 9 | 3, 8 |
Mã ĐB: 1 5 9 10 11 15 (QC) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 10-10-2018
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90043 | 0 | 3, 5, 8 |
G1 | 23708 | 1 | 0, 2, 8, 9 |
G2 | 15164 14003 | 2 | 5, 5 |
G3 | 48319 69262 07545 | 3 | 9 |
4 | 2, 3, 4, 5, 5 | ||
G4 | 8153 4918 7180 5885 | 5 | 3,3,3,3,4,9 |
G5 | 2553 0125 6739 | 6 | 2, 4, 5 |
7 | 3 | ||
G6 | 065 745 653 | 8 | 0, 5 |
G7 | 44 73 53 42 | 9 | |
Mã ĐB: 7AY 8AY 14AY In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 10-10-2015
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 17590 | 0 | 1, 3, 4, 8 |
G1 | 16456 | 1 | |
G2 | 53368 59104 | 2 | 0, 2, 4 |
G3 | 26965 18232 53020 | 3 | 0, 2, 4 |
4 | 1, 4 | ||
G4 | 3476 8885 2122 7234 | 5 | 6 |
G5 | 8230 5788 6985 | 6 | 0, 1, 5, 8 |
7 | 0, 3, 6 | ||
G6 | 161 844 292 | 8 | 1, 5, 5, 6, 8 |
G7 | 03 41 73 24 | 9 | 0, 2 |
XSMB 10-10 |
11. XSMB ngày 10-10-2014
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 11443 | 0 | 1, 4, 5, 5, 9 |
G1 | 74862 | 1 | 1, 2 |
G2 | 61072 95224 | 2 | 4 |
G3 | 83292 79450 46705 | 3 | 4, 4, 4, 7 |
4 | 2, 3 | ||
G4 | 4634 4684 3434 9163 | 5 | 0 |
G5 | 7142 3374 9812 | 6 | 0, 2, 3, 3 |
7 | 0,2,2,3,4,4 | ||
G6 | 834 611 370 | 8 | 4 |
G7 | 01 37 74 63 | 9 | 2 |
XSMB 10-10 |
12. XSMB ngày 10-10-2013
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 08711 | 0 | 8 |
G1 | 52447 | 1 | 1, 3 |
G2 | 94413 99074 | 2 | 0, 4, 6 |
G3 | 20942 59026 59964 | 3 | 3, 8 |
4 | 2, 4, 6, 7 | ||
G4 | 7469 3668 0484 6344 | 5 | 1, 3 |
G5 | 3882 1379 9233 | 6 | 3,4,8,9,9,9 |
7 | 4, 4, 9 | ||
G6 | 369 938 053 | 8 | 2, 4 |
G7 | 51 90 08 24 | 9 | 0, 1 |
XSMB 10-10 |
13. XSMB ngày 10-10-2012
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 61164 | 0 | 0,1,2,3,4,4,7 |
G1 | 11156 | 1 | 1, 6 |
G2 | 14756 75939 | 2 | 1, 5, 8 |
G3 | 36360 44004 84728 | 3 | 8, 9 |
4 | 3, 3, 8 | ||
G4 | 4803 1211 4555 5607 | 5 | 5, 6, 6 |
G5 | 9116 8601 7781 | 6 | 0, 2, 4 |
7 | 4 | ||
G6 | 174 183 421 | 8 | 1, 3 |
G7 | 98 04 38 02 | 9 | 8 |
XSMB 10-10 |
14. XSMB ngày 10-10-2011
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16882 | 0 | 6 |
G1 | 84536 | 1 | 1, 4, 8 |
G2 | 14652 93043 | 2 | 1, 5, 5, 7, 9 |
G3 | 61725 09932 30034 | 3 | 2, 4, 6, 9 |
4 | 0, 3 | ||
G4 | 5289 5985 0539 2996 | 5 | 2, 3 |
G5 | 5129 6288 4753 | 6 | |
7 | 4, 9 | ||
G6 | 174 711 014 | 8 | 2, 3, 5, 8, 9 |
G7 | 98 27 79 92 | 9 | 2, 6, 8 |
XSMB 10-10 |
15. XSMB ngày 10-10-2010
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50321 | 0 | 2, 6, 6, 9 |
G1 | 67560 | 1 | 4, 6, 8, 8, 8 |
G2 | 18516 93078 | 2 | 1, 4 |
G3 | 02518 45824 24253 | 3 | |
4 | 0, 5, 5 | ||
G4 | 4918 1581 1265 0445 | 5 | 3, 4, 5, 7 |
G5 | 3955 2392 6640 | 6 | 0, 5 |
7 | 6, 8 | ||
G6 | 814 206 088 | 8 | 1, 6, 8 |
G7 | 09 92 18 54 | 9 | 2, 2 |
XSMB 10-10 |
16. XSMB ngày 10-10-2009
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 28801 | 0 | 1, 3, 6 |
G1 | 64479 | 1 | 5 |
G2 | 80550 32742 | 2 | |
G3 | 02903 21372 91133 | 3 | 1, 3, 4, 9 |
4 | 2, 9 | ||
G4 | 2789 6099 9674 0463 | 5 | 0, 0, 0, 6 |
G5 | 3434 2264 7685 | 6 | 3, 4 |
7 | 2,2,4,5,6,9,9 | ||
G6 | 495 875 239 | 8 | 5, 9 |
G7 | 72 56 06 50 | 9 | 5, 9 |
XSMB 10-10 |
17. XSMB ngày 10-10-2008
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52844 | 0 | 2, 3 |
G1 | 52748 | 1 | 2, 7 |
G2 | 92617 77123 | 2 | 3, 3 |
G3 | 18277 07854 45574 | 3 | 7, 8 |
4 | 2, 4, 8 | ||
G4 | 0893 7997 6671 0102 | 5 | 2, 4, 4 |
G5 | 5842 4152 9137 | 6 | 6 |
7 | 1,3,4,5,7,8 | ||
G6 | 294 323 354 | 8 | 1, 6 |
G7 | 66 86 97 12 | 9 | 3, 4, 7, 7 |
XSMB 10-10 |
18. XSMB ngày 10-10-2007
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 17445 | 0 | 5, 5, 8, 9 |
G1 | 26008 | 1 | 1, 4, 9 |
G2 | 60056 74537 | 2 | 8, 9 |
G3 | 16998 85962 12453 | 3 | 7 |
4 | 0, 5, 9 | ||
G4 | 7709 5029 0576 0028 | 5 | 3, 3, 3, 6, 7 |
G5 | 8514 3405 0505 | 6 | 2, 2, 5 |
7 | 2, 5, 6, 7 | ||
G6 | 553 462 953 | 8 | |
G7 | 77 40 19 75 | 9 | 2, 8 |
XSMB 10-10 |
19. XSMB ngày 10-10-2006
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67322 | 0 | 3, 5, 5, 6, 8 |
G1 | 23405 | 1 | |
G2 | 55766 64023 | 2 | 2, 2, 3 |
G3 | 02673 53537 96377 | 3 | 2, 3, 7, 8 |
4 | 0, 1, 3, 3, 9 | ||
G4 | 1162 2653 3040 4408 | 5 | 0, 3, 4 |
G5 | 2633 3838 1043 | 6 | 2, 6 |
7 | 3, 5, 7 | ||
G6 | 322 849 194 | 8 | |
G7 | 75 05 54 50 | 9 | 4, 4 |
XSMB 10-10 |
Về XSMB ngày 10-10
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Hai, 23/12)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Trúng độc đắc 2 tỷ đồng của XSKT Thừa Thiên Huế nhưng không được lĩnh thưởng
- XSMB: Dự kiến lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11
- XSMB: Đã có khách hàng Đội Cấn- Ba Đình trúng 500 triệu đồng kỳ quay ngày 24/10