Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/6/2004 (18/4/2004 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 2004 < 5 > Thứ Bảy
 
Tháng Tư (Đ)
18
Năm Giáp Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Ất Mão
Giờ Bính Tý
Tiết Mang chủng
 
32 năm Ngày môi trường thế giới (1972)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 6; Tuần thứ 23 năm 2004
Ngày của năm (day of year): 157

Thông tin Trực ngày 5 tháng 6 năm 2004 (ngày 18 tháng 4 năm 2004 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 05/06/2004 (lịch vạn niên âm 18/04/2004)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/06/2004 (lịch âm ngày 18/04/2004)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/6/2004 (lịch âm ngày 18/4/2004)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/6/2004 (lịch âm ngày 18/04/2004)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/6/2004 (18/4/2004 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 5/6

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2004

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 5/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2004

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/6/2004 (18/4/2004 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/2004

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/4

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/5
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2004

Tháng 1/2004 Tháng 2/2004 Tháng 3/2004 Tháng 4/2004 Tháng 5/2004 Tháng 6/2004 Tháng 7/2004 Tháng 8/2004 Tháng 9/2004 Tháng 10/2004 Tháng 11/2004 Tháng 12/2004

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/6/2004 (18/4/2004 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/06/2004 (18/04/2004 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/06/2004 (18/4/2004 âm lịch): tuần 1 tháng 6, tuần thứ 23 năm 2004; ngày của năm: 157 5 tháng 6 năm 2004 (ngày 18 tháng 4 năm 2004 âm lịch)