Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 4/5/1971 (10/4/1971 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1971 < 4 > Thứ Ba
 
Tháng Tư (T)
10
Năm Tân Hợi
Tháng Qúy Tỵ
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 19 năm 1971
Ngày của năm (day of year): 124

Thông tin Trực ngày 4 tháng 5 năm 1971 (ngày 10 tháng 4 năm 1971 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 04/05/1971 (lịch vạn niên âm 10/04/1971)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 04/05/1971 (lịch âm ngày 10/04/1971)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 4/5/1971 (lịch âm ngày 10/4/1971)

Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 4/5/1971 (lịch âm ngày 10/04/1971)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 4/5/1971 (10/4/1971 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 4/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1971

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 4/5/1971 (10/4/1971 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1971

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
17/428

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

1/5

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1971

Tháng 1/1971 Tháng 2/1971 Tháng 3/1971 Tháng 4/1971 Tháng 5/1971 Tháng 6/1971 Tháng 7/1971 Tháng 8/1971 Tháng 9/1971 Tháng 10/1971 Tháng 11/1971 Tháng 12/1971

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 4/5/1971 (10/4/1971 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 04/05/1971 (10/04/1971 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 04/05/1971 (10/4/1971 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 19 năm 1971; ngày của năm: 124 4 tháng 5 năm 1971 (ngày 10 tháng 4 năm 1971 âm lịch)