Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/1/1975 (11/12/1974 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 1975 < 22 > Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
11
Năm Giáp Dần
Tháng Đinh Sửu
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đại hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 1; Tuần thứ 4 năm 1975
Ngày của năm (day of year): 22

Thông tin Trực ngày 22 tháng 1 năm 1975 (ngày 11 tháng 12 năm 1974 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 22/01/1975 (lịch vạn niên âm 11/12/1974)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/01/1975 (lịch âm ngày 11/12/1974)

Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/1/1975 (lịch âm ngày 11/12/1974)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/1/1975 (lịch âm ngày 11/12/1974)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/1/1975 (11/12/1974 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 22/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1975

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 22/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1975

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/1/1975 (11/12/1974 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1975

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
1130121/12

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1975

Tháng 1/1975 Tháng 2/1975 Tháng 3/1975 Tháng 4/1975 Tháng 5/1975 Tháng 6/1975 Tháng 7/1975 Tháng 8/1975 Tháng 9/1975 Tháng 10/1975 Tháng 11/1975 Tháng 12/1975

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/1/1975 (11/12/1974 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/01/1975 (11/12/1974 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/01/1975 (11/12/1974 âm lịch): tuần 4 tháng 1, tuần thứ 4 năm 1975; ngày của năm: 22 22 tháng 1 năm 1975 (ngày 11 tháng 12 năm 1974 âm lịch)