Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 20/4/1973 (18/3/1973 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1973 < 20 > Thứ Sáu
 
Tháng Ba (Đ)
18
Năm Quý Sửu
Tháng Bính Thìn
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 16 năm 1973
Ngày của năm (day of year): 110

Thông tin Trực ngày 20 tháng 4 năm 1973 (ngày 18 tháng 3 năm 1973 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 20/04/1973 (lịch vạn niên âm 18/03/1973)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 20/04/1973 (lịch âm ngày 18/03/1973)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 20/4/1973 (lịch âm ngày 18/3/1973)

Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 20/4/1973 (lịch âm ngày 18/03/1973)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 20/4/1973 (18/3/1973 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 20/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1973

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 20/4/1973 (18/3/1973 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1973

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
128/2

2

29

3

1/3

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1973

Tháng 1/1973 Tháng 2/1973 Tháng 3/1973 Tháng 4/1973 Tháng 5/1973 Tháng 6/1973 Tháng 7/1973 Tháng 8/1973 Tháng 9/1973 Tháng 10/1973 Tháng 11/1973 Tháng 12/1973

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 20/4/1973 (18/3/1973 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 20/04/1973 (18/03/1973 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 20/04/1973 (18/3/1973 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 16 năm 1973; ngày của năm: 110 20 tháng 4 năm 1973 (ngày 18 tháng 3 năm 1973 âm lịch)