Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/2/1996 (23/12/1995 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1996 < 11 > Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (Đ)
23
Năm Ất Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập xuân
 
Ông Táo về trời
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 1996
Ngày của năm (day of year): 42

Các ngày lễ khác trong ngày 11/2/1996 (23/12/1995 âm lịch)

- 63 năm Quốc khánh Nhật Bản (1933)

Thông tin Trực ngày 11 tháng 2 năm 1996 (ngày 23 tháng 12 năm 1995 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 11/02/1996 (lịch vạn niên âm 23/12/1995)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/02/1996 (lịch âm ngày 23/12/1995)

Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/2/1996 (lịch âm ngày 23/12/1995)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/2/1996 (lịch âm ngày 23/12/1995)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/2/1996 (23/12/1995 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1996

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1996

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/2/1996 (23/12/1995 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1996

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/12

2

14
315416

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21
10221123

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28
17291830

19

1/1

20

2

21

3

22

4

23

5
246257

26

8

27

9

28

10

29

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1996

Tháng 1/1996 Tháng 2/1996 Tháng 3/1996 Tháng 4/1996 Tháng 5/1996 Tháng 6/1996 Tháng 7/1996 Tháng 8/1996 Tháng 9/1996 Tháng 10/1996 Tháng 11/1996 Tháng 12/1996

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/2/1996 (23/12/1995 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/02/1996 (23/12/1995 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/02/1996 (23/12/1995 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 1996; ngày của năm: 42 11 tháng 2 năm 1996 (ngày 23 tháng 12 năm 1995 âm lịch)