Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/5/1989 (6/4/1989 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1989 < 10 > Thứ Tư
 
Tháng Tư (Đ)
6
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Canh Ngọ
Giờ Bính Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 19 năm 1989
Ngày của năm (day of year): 130

Thông tin Trực ngày 10 tháng 5 năm 1989 (ngày 6 tháng 4 năm 1989 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 10/05/1989 (lịch vạn niên âm 06/04/1989)

Sao Sâm
Nên: Khởi công tạo tác nhiều được như ý như: xây nhà, dựng cửa, trổ cửa, đi học, đi thuyền, làm công việc thủy lợi, tháo nước, đào kênh rạch.
Không nên: Cưới xin, mai táng, đóng giường mới, kết bạn.
Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, có cầu công danh thì hiển hách.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/05/1989 (lịch âm ngày 06/04/1989)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/5/1989 (lịch âm ngày 6/4/1989)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/5/1989 (lịch âm ngày 06/04/1989)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/5/1989 (6/4/1989 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1989

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1989

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/5/1989 (6/4/1989 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1989

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/3

2

27

3

28

4

29

5

1/4
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1989

Tháng 1/1989 Tháng 2/1989 Tháng 3/1989 Tháng 4/1989 Tháng 5/1989 Tháng 6/1989 Tháng 7/1989 Tháng 8/1989 Tháng 9/1989 Tháng 10/1989 Tháng 11/1989 Tháng 12/1989

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/5/1989 (6/4/1989 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/05/1989 (06/04/1989 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/05/1989 (6/4/1989 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 19 năm 1989; ngày của năm: 130 10 tháng 5 năm 1989 (ngày 6 tháng 4 năm 1989 âm lịch)