Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/5/1944 (18/4/1944 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1944 < 10 > Thứ Tư
 
Tháng Tư (Đ)
18
Năm Giáp Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 1944
Ngày của năm (day of year): 131

Thông tin Trực ngày 10 tháng 5 năm 1944 (ngày 18 tháng 4 năm 1944 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 10/05/1944 (lịch vạn niên âm 18/04/1944)

Sao Sâm
Nên: Khởi công tạo tác nhiều được như ý như: xây nhà, dựng cửa, trổ cửa, đi học, đi thuyền, làm công việc thủy lợi, tháo nước, đào kênh rạch.
Không nên: Cưới xin, mai táng, đóng giường mới, kết bạn.
Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, có cầu công danh thì hiển hách.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/05/1944 (lịch âm ngày 18/04/1944)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/5/1944 (lịch âm ngày 18/4/1944)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Không phòng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/5/1944 (lịch âm ngày 18/04/1944)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/5/1944 (18/4/1944 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1944

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1944

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/5/1944 (18/4/1944 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1944

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/4

2

10

3

11

4

12

5

13
614715

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20
13211422

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27
20282129

22

1/4N

23

2

24

3

25

4

26

5
276287

29

8

30

9

31

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1944

Tháng 1/1944 Tháng 2/1944 Tháng 3/1944 Tháng 4/1944 Tháng 5/1944 Tháng 6/1944 Tháng 7/1944 Tháng 8/1944 Tháng 9/1944 Tháng 10/1944 Tháng 11/1944 Tháng 12/1944

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/5/1944 (18/4/1944 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/05/1944 (18/04/1944 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/05/1944 (18/4/1944 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 20 năm 1944; ngày của năm: 131 10 tháng 5 năm 1944 (ngày 18 tháng 4 năm 1944 âm lịch)